Có 2 kết quả:
激进武装 jī jìn wǔ zhuāng ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ • 激進武裝 jī jìn wǔ zhuāng ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
jī jìn wǔ zhuāng ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
armed extremists
Bình luận 0
jī jìn wǔ zhuāng ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
armed extremists
Bình luận 0