Có 2 kết quả:

激进武装 jī jìn wǔ zhuāng ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ激進武裝 jī jìn wǔ zhuāng ㄐㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄨˇ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

armed extremists

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

armed extremists

Bình luận 0